Tristan Mccormick
1 - 2
Leonardo Aboian
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
4
Lỗi giao bóng kép
4
93
Tổng số điểm giành được trong trận
100
56
Số lần giao bóng 1 thành công
53
94
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5354
34
Số lần giao bóng 2 thành công
42
38
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.717
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40