Tristan Schoolkate
2 - 1
Facundo Diaz Acosta
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
27
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
85
Tổng số lần giao bóng 1
83
93
Tổng số điểm giành được trong trận
75
56
Số lần giao bóng 1 thành công
56
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.6588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6747
28
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30