
1
-
2
Nicolás Jarry

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
9
Lỗi giao bóng kép
5
107
Tổng số điểm giành được trong trận
121
71
Số lần giao bóng 1 thành công
62
121
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.5868
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5794
41
Số lần giao bóng 2 thành công
40
50
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.82
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.7465
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8226
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.38
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
44
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
19
Số lần giao bóng 2 thành công
5
22
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A