Tristan Schoolkate
2 - 0
Zachary Svajda
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
81
Tổng số điểm giành được trong trận
72
48
Số lần giao bóng 1 thành công
39
71
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6761
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4756
22
Số lần giao bóng 2 thành công
43
23
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6279
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
7
Số lần giao bóng 2 thành công
20
7
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
48
32
Số lần giao bóng 1 thành công
24
48
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5106
15
Số lần giao bóng 2 thành công
23
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7826
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6