Tseng Chun-hsin
2 - 0
Adolfo Daniel Vallejo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
74
Tổng số điểm giành được trong trận
53
35
Số lần giao bóng 1 thành công
37
65
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
29
Số lần giao bóng 2 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4595
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2727
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30