
0
-
0
Alejandro Davidovich Fokina

Tất cả
Set 1
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
17
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40