Tseng Chun-hsin
2 - 0
Alejandro Tabilo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
78
Tổng số điểm giành được trong trận
54
30
Số lần giao bóng 1 thành công
50
55
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6494
23
Số lần giao bóng 2 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
3
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.58
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
49
Tổng số điểm giành được trong trận
39
16
Số lần giao bóng 1 thành công
39
26
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.629
9
Số lần giao bóng 2 thành công
20
10
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
29
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40