Tseng Chun-hsin
2 - 0
Carlos Sanchez Jover
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
74
Tổng số điểm giành được trong trận
58
35
Số lần giao bóng 1 thành công
44
64
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.5469
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
29
Số lần giao bóng 2 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
0
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
17
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15