Tseng Chun-hsin
2 - 0
Chris Rodesch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
56
34
Số lần giao bóng 1 thành công
49
51
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
3
Số lần bẻ break thành công
0
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7347
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30