Tseng Chun-hsin
1 - 2
Federico Arnaboldi
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số lần giao bóng 2
44
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.4474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
91
Tổng số lần giao bóng 1
111
98
Tổng số điểm giành được trong trận
104
53
Số lần giao bóng 1 thành công
67
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.717
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6567
0.5824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6036
38
Số lần giao bóng 2 thành công
40
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
29
Tổng số lần giao bóng 1
46
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
40
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40