Tseng Chun-hsin
2 - 0
Joel Josef Schwarzler
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
76
Tổng số điểm giành được trong trận
63
35
Số lần giao bóng 1 thành công
49
63
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6447
27
Số lần giao bóng 2 thành công
26
28
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6735
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0