Tseng Chun-hsin
2 - 0
Jurij Rodionov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
54
28
Số lần giao bóng 1 thành công
48
49
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6575
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15