Tseng Chun-hsin
2 - 0
Murkel Alejandro Dellien Velasco
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
48
36
Số lần giao bóng 1 thành công
43
57
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7288
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15