Twan van Zijl
2 - 0
Amadatus Admiraal
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
48
51
Số lần giao bóng 1 thành công
33
64
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.7969
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6346
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
5
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
24
30
Số lần giao bóng 1 thành công
14
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30