
0
-
2
Benjamin Dhoe

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
58
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
45
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6852
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40