Twan van Zijl
2 - 0
Ruben Hartig
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
47
48
Số lần giao bóng 1 thành công
40
54
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
19
6
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
6
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
24
Số lần giao bóng 1 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
3
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4231
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15