Tyra Caterina Grant
0 - 0
Jana Fett
Tất cả Set 1
Stats
48
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
48
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5909
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
48
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
48
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
20
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5909
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40