Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi
1 - 2
Ellen Perez/Storm Sanders
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
56
Tổng số lần giao bóng 1
60
48
Tổng số điểm giành được trong trận
68
41
Số lần giao bóng 1 thành công
44
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4146
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.7321
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
22
12
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.0714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
0
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
7
5
Tổng số điểm giành được trong trận
10
3
Số lần giao bóng 1 thành công
7
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
5
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
5
-
10
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 3 - 7 , 3 - 8 , 4 - 8 , 4 - 9 , 5 - 9