
2
-
0
Rebecca Sramkova/Viktoriya Tomova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
45
Tổng số lần giao bóng 1
48
58
Tổng số điểm giành được trong trận
35
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15