Valentin Royer
0 - 0
Dino Prizmic
Tất cả Set 1
Stats
26
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
26
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A