Valentin Royer
2 - 1
Marko Topo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
5
90
Tổng số điểm giành được trong trận
82
52
Số lần giao bóng 1 thành công
45
83
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.6265
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5056
29
Số lần giao bóng 2 thành công
39
31
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8864
5
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7556
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15