Valentin Royer
2 - 1
Moez Echargui
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
6
91
Tổng số điểm giành được trong trận
75
48
Số lần giao bóng 1 thành công
39
89
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5393
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5065
40
Số lần giao bóng 2 thành công
32
41
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9756
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
6
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4878
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
30
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0