
2
-
1
Oleg Prihodko

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
92
Tổng số điểm giành được trong trận
74
54
Số lần giao bóng 1 thành công
54
81
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6353
25
Số lần giao bóng 2 thành công
27
27
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
6
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3125
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30