Valentin Royer
2 - 0
Robin Bertrand
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
4
74
Tổng số điểm giành được trong trận
57
41
Số lần giao bóng 1 thành công
30
66
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6212
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
21
Số lần giao bóng 2 thành công
31
25
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
5
Số lần bẻ break thành công
2
16
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6341
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4474
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
12
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
3
Số lần bẻ break thành công
1
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40