Valentin Vacherot
2 - 0
Carlos Taberner
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
54
Tổng số lần giao bóng 1
56
64
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5536
19
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15