Valentina Ryser
2 - 0
Tatjana Maria
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
7
Lỗi giao bóng kép
3
84
Tổng số điểm giành được trong trận
78
58
Số lần giao bóng 1 thành công
63
82
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7875
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7414
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
35
42
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40