
0
-
2
Bernarda Pera

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
51
Tổng số lần giao bóng 1
53
44
Tổng số điểm giành được trong trận
60
35
Số lần giao bóng 1 thành công
38
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6863
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.717
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A