Varvara Gracheva
2 - 1
Hailey Baptiste
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
6
107
Tổng số điểm giành được trong trận
95
79
Số lần giao bóng 1 thành công
43
125
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5584
43
Số lần giao bóng 2 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9348
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
6
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5581
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
27
26
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
36
38
Số lần giao bóng 1 thành công
12
59
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6441
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
19
Số lần giao bóng 2 thành công
7
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30