Varvara Gracheva
2 - 1
Kamilla Rakhimova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
6
113
Tổng số điểm giành được trong trận
112
89
Số lần giao bóng 1 thành công
75
117
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.7607
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
25
Số lần giao bóng 2 thành công
27
28
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
7
Số lần bẻ break thành công
7
13
Số cơ hội bẻ break có được
18
0.5385
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3889
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5955
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2424
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
39
Số lần giao bóng 1 thành công
23
51
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
27
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7941
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15