
1
-
2
Katie Boulter

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
9
69
Tổng số điểm giành được trong trận
87
49
Số lần giao bóng 1 thành công
41
68
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.7206
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4659
15
Số lần giao bóng 2 thành công
38
19
Tổng số lần giao bóng 2
47
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8085
5
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4898
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.1579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4043
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
2
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
5
Số lần giao bóng 2 thành công
17
5
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
8
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40