
2
-
1
Jana Fett

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
8
21
Tổng số lần giao bóng 2
25
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
77
Tổng số lần giao bóng 1
73
73
Tổng số điểm giành được trong trận
77
56
Số lần giao bóng 1 thành công
48
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6575
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.68
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
28
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30