Varvara Lepchenko
1 - 2
Nina Stojanovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
9
38
Tổng số lần giao bóng 2
35
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
104
Tổng số lần giao bóng 1
117
106
Tổng số điểm giành được trong trận
115
66
Số lần giao bóng 1 thành công
82
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6951
0.6346
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7009
35
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7429
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7209
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A