
2
-
0
Taylah Preston

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
26
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
81
Tổng số lần giao bóng 1
79
84
Tổng số điểm giành được trong trận
76
54
Số lần giao bóng 1 thành công
53
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6038
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6709
26
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40