Varvara Lepchenko
1 - 2
Wang Xinyu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
93
Tổng số điểm giành được trong trận
104
64
Số lần giao bóng 1 thành công
54
106
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5934
38
Số lần giao bóng 2 thành công
33
42
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8919
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6406
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5946
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
35
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A