
2
-
1
Jakob Schnaitter/Mark Wallner

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
60
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
58
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 1
11
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9091
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
12
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10
, 10 - 10
, 11 - 10