
1
-
2
Robin Haase/Hendrik Jebens

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
58
Tổng số điểm giành được trong trận
60
43
Số lần giao bóng 1 thành công
35
59
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7288
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5932
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7442
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
10
4
Số lần giao bóng 1 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
6
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 5 - 7
, 5 - 8
, 5 - 9
, 6 - 9