Veronika Erjavec
2 - 0
Astra Sharma
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5106
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
22
Số lần giao bóng 2 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5143
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40