Veronika Erjavec
2 - 1
Darja Semenistaja
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số lần giao bóng 2
31
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5806
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
104
Tổng số lần giao bóng 1
74
90
Tổng số điểm giành được trong trận
88
62
Số lần giao bóng 1 thành công
43
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5968
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4884
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5811
40
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
25
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
27
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2667
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30