
1
-
2
Mona Barthel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
11
103
Tổng số điểm giành được trong trận
106
61
Số lần giao bóng 1 thành công
56
104
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.5865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
39
Số lần giao bóng 2 thành công
38
43
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7755
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7321
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5581
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
5
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
43
Tổng số điểm giành được trong trận
49
26
Số lần giao bóng 1 thành công
18
49
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5306
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4186
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6