Veronika Kudermetova/Elise Mertens
2 - 1
Ekaterina Alexandrova/Peyton Stearns
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
8
32
Tổng số lần giao bóng 2
42
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
18
Số cơ hội bẻ break có được
13
7
Số lần bẻ break thành công
5
0.3889
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
80
Tổng số lần giao bóng 1
99
93
Tổng số điểm giành được trong trận
86
48
Số lần giao bóng 1 thành công
57
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
30
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
29
Tổng số lần giao bóng 1
44
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40