
0
-
2
Sara Errani/Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
49
Tổng số lần giao bóng 1
49
39
Tổng số điểm giành được trong trận
59
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
0.6939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7551
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8696
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40