
2
-
0
Timea Babos/Luisa Stefani

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
24
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
53
58
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5472
18
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0