Veronika Kudermetova
1 - 2
Ekaterina Alexandrova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
10
35
Tổng số lần giao bóng 2
40
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.275
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
6
Số lần bẻ break thành công
8
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
91
Tổng số lần giao bóng 1
93
88
Tổng số điểm giành được trong trận
96
56
Số lần giao bóng 1 thành công
53
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7358
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5699
33
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.9429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2273
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A