
0
-
2
Ekaterina Alexandrova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
55
Tổng số lần giao bóng 1
61
48
Tổng số điểm giành được trong trận
68
30
Số lần giao bóng 1 thành công
41
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
25
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
20
Tổng số lần giao bóng 1
33
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40