Veronika Kudermetova
2 - 0
Greet Minnen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
70
68
Tổng số điểm giành được trong trận
46
27
Số lần giao bóng 1 thành công
48
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8148
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7727
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
8
Số lần giao bóng 1 thành công
20
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30