Veronika Kudermetova
0 - 2
Katerina Siniakova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
71
Tổng số điểm giành được trong trận
78
51
Số lần giao bóng 1 thành công
62
69
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
37
37
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7708
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40