Victoria Azarenka
2 - 0
Laura Siegemund
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
53
Tổng số điểm giành được trong trận
33
33
Số lần giao bóng 1 thành công
30
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8485
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30