Victoria Azarenka
0 - 2
Sofia Kenin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
81
Tổng số lần giao bóng 1
73
72
Tổng số điểm giành được trong trận
82
50
Số lần giao bóng 1 thành công
41
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
0.6173
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5616
25
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
53
Tổng số lần giao bóng 1
45
47
Tổng số điểm giành được trong trận
51
30
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40