
2
-
1
Alexia-Shara Iancu

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
94
Tổng số điểm giành được trong trận
67
49
Số lần giao bóng 1 thành công
58
81
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.6049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
27
Số lần giao bóng 2 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
9
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.9
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.431
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
11
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1818
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
42
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15