Victoria Jimenez Kasintseva
2 - 1
Hanne Vandewinkel
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
5
104
Tổng số điểm giành được trong trận
82
67
Số lần giao bóng 1 thành công
64
92
Tổng số lần giao bóng 1
94
0.7283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
20
Số lần giao bóng 2 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
6
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7015
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
30
43
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0